grasseyer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡʁa.sɛ.je/

Nội động từ[sửa]

grasseyer nội động từ /ɡʁa.sɛ.je/

  1. (Ngôn ngữ học) Phát âm r gốc lưỡi.

Ngoại động từ[sửa]

grasseyer ngoại động từ /ɡʁa.sɛ.je/

  1. (Ngôn ngữ học) Phát âm gốc lưỡi.
    Grasseyer les r — phát âm r gốc lưỡi

Tham khảo[sửa]