Bước tới nội dung

gravel-blind

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡræ.vəl.ˌblɑɪnd/

Tính từ

[sửa]

gravel-blind /ˈɡræ.vəl.ˌblɑɪnd/

  1. Gần như đui mù.

Tham khảo

[sửa]