Bước tới nội dung

graveur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁa.vœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít graveur
/ɡʁa.vœʁ/
graveurs
/ɡʁa.vœʁ/
Số nhiều graveur
/ɡʁa.vœʁ/
graveurs
/ɡʁa.vœʁ/

graveur /ɡʁa.vœʁ/

  1. Thợ khắc.

Tham khảo

[sửa]