Bước tới nội dung

gravimétrique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực gravimétriques
/ɡʁa.vi.met.ʁik/
gravimétriques
/ɡʁa.vi.met.ʁik/
Giống cái gravimétriques
/ɡʁa.vi.met.ʁik/
gravimétriques
/ɡʁa.vi.met.ʁik/

gravimétrique

  1. (Vật lý học) Đo trọng lực.
  2. (Hóa học) Phân tích trọng lượng.

Tham khảo

[sửa]