graviter
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡʁa.vi.te/
Nội động từ
[sửa]graviter nội động từ /ɡʁa.vi.te/
- Hướng về.
- L’union gravite à l’unité — sự hòa hợp hướng về thống nhất
- Graviter vers la terre — (từ cũ; nghĩa cũ) bị hút về quả đất
- Quay, xoay.
- Les planètes gravitent autour du soleil — hành tinh xoay xung quanh mặt trời
- Graviter autour de quelqu'un — xoay quanh ai
Tham khảo
[sửa]- "graviter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)