Bước tới nội dung

greaseless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡris.ləs/

Tính từ

[sửa]

greaseless /ˈɡris.ləs/

  1. Xem grease

Tham khảo

[sửa]