Bước tới nội dung

gregários

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: gregarios

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 
  • (Brasil) IPA(ghi chú): /ɡɾeˈɡa.ɾi.us/ [ɡɾeˈɡa.ɾɪ.us], (faster pronunciation) /ɡɾeˈɡa.ɾjus/
    • (Rio de Janeiro) IPA(ghi chú): /ɡɾeˈɡa.ɾi.uʃ/ [ɡɾeˈɡa.ɾɪ.uʃ], (faster pronunciation) /ɡɾeˈɡa.ɾjuʃ/
    • (Miền Nam Brasil) IPA(ghi chú): /ɡɾeˈɡa.ɾi.os/ [ɡɾeˈɡa.ɾɪ.os], (faster pronunciation) /ɡɾeˈɡa.ɾjos/

Tính từ

[sửa]

gregários

  1. Dạng giống đực số nhiều của gregário