Bước tới nội dung

grelottant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁǝ.lɔ.tɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực grelottant
/ɡʁǝ.lɔ.tɑ̃/
grelottants
/ɡʁǝ.lɔ.tɑ̃/
Giống cái grelottante
/ɡʁǝ.lɔ.tɑ̃t/
grelottantes
/ɡʁǝ.lɔ.tɑ̃t/

grelottant /ɡʁǝ.lɔ.tɑ̃/

  1. Run lập cập (vì rét).

Tham khảo

[sửa]