Bước tới nội dung

grièvement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁi.jɛv.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

grièvement /ɡʁi.jɛv.mɑ̃/

  1. Grièvement blessé — bị thương nặng.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]