grièvement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡʁi.jɛv.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]grièvement /ɡʁi.jɛv.mɑ̃/
- Grièvement blessé — bị thương nặng.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "grièvement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)