légèrement
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /le.ʒɛʁ.mɑ̃/
Phó từ[sửa]
légèrement /le.ʒɛʁ.mɑ̃/
- Nhẹ.
- Armé légèrement — vũ trang nhẹ
- Nhẹ nhàng.
- Marcher légèrement — bước nhẹ nhàng
- Hơi.
- Légèrement plus petit — hơi nhỏ hơn
- Bộp chộp, nhẹ dạ.
- Agir légèrement — hành động bộp chộp
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "légèrement". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)