Bước tới nội dung

grief-stricken

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡrif.ˈstrɪ.kən/

Tính từ

[sửa]

grief-stricken /ˈɡrif.ˈstrɪ.kən/

  1. Mòn mỏibuồn phiền, kiệt sức vì đau buồn.

Tham khảo

[sửa]