grief-stricken
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɡrif.ˈstrɪ.kən/
Tính từ[sửa]
grief-stricken /ˈɡrif.ˈstrɪ.kən/
- Mòn mỏi vì buồn phiền, kiệt sức vì đau buồn.
Tham khảo[sửa]
- "grief-stricken", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)