Bước tới nội dung

grittily

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡrɪ.ti.li/

Phó từ

[sửa]

grittily /ˈɡrɪ.ti.li/

  1. Xem gritty

Tham khảo

[sửa]