grivelure
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
grivelures /ɡʁi.vlyʁ/ |
grivelures /ɡʁi.vlyʁ/ |
grivelure gc
Tham khảo
[sửa]- "grivelure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
grivelures /ɡʁi.vlyʁ/ |
grivelures /ɡʁi.vlyʁ/ |
grivelure gc