Bước tới nội dung

grognement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁɔɲ.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít grognement
/ɡʁɔɲ.mɑ̃/
grognements
/ɡʁɔɲ.mɑ̃/
Số nhiều grognement
/ɡʁɔɲ.mɑ̃/
grognements
/ɡʁɔɲ.mɑ̃/

grognement /ɡʁɔɲ.mɑ̃/

  1. Tiếng ủn ỉn (lợn).
  2. Tiếng làu nhàu; lời làu nhàu.

Tham khảo

[sửa]