Bước tới nội dung

groschen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
groschen

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡʁɔ.ʃən/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
groschen
/ɡʁɔ.ʃən/
groschen
/ɡʁɔ.ʃən/

groschen /ɡʁɔ.ʃən/

  1. Đồng grosơn, đồng xu (tiền áo).

Tham khảo

[sửa]