grossoyer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

grossoyer ngoại động từ

  1. (Luật học, pháp lý) Lập bản sao chữ to (của một bản án, một hợp đồng).

Tham khảo[sửa]