bản sao
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓa̰ːn˧˩˧ saːw˧˧ | ɓaːŋ˧˩˨ ʂaːw˧˥ | ɓaːŋ˨˩˦ ʂaːw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaːn˧˩ ʂaːw˧˥ | ɓa̰ːʔn˧˩ ʂaːw˧˥˧ |
Danh từ[sửa]
bản sao
- Bản sao là cái gì đó được sao chép ra từ bản gốc.
- Bản sao bằng tốt nghiệp.
- Chỉ nhận bản chính, không nhận bản sao.
Dịch[sửa]
- tiếng Anh: copy, transcript
Tham khảo[sửa]
- "bản sao". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)