grundig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | grundig |
gt | grundig | |
Số nhiều | grundige | |
Cấp | so sánh | grundigere |
cao | grundigst |
grundig
- Kỹ lưỡng, tỉ mỉ.
- en grundig undersøkelse/person
- Hoàn toàn, rất.
- å bli grundig skuffet å ta grundig feil
- å være grundig sliten
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) grundighet gđc: Sự kỹ lưỡng, tỉ mỉ.
Tham khảo[sửa]
- "grundig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)