Bước tới nội dung

kỹ lưỡng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiʔi˧˥ lɨəʔəŋ˧˥ki˧˩˨ lɨəŋ˧˩˨ki˨˩˦ lɨəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kḭ˩˧ lɨə̰ŋ˩˧ki˧˩ lɨəŋ˧˩kḭ˨˨ lɨə̰ŋ˨˨

Tính từ

[sửa]

kỹ lưỡng

  1. Xem kĩ lưỡng

Tham khảo

[sửa]
  • Kỹ lưỡng, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam