grunnlov
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | grunnlov | grunnloven |
Số nhiều | grunnlover | grunnlovene |
grunnlov gđ
- Hiến pháp.
- Norge fikk sin grunnlov i 1814.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) grunnlovsdag gđ: Ngày ban hành hiến pháp
- (1) grunnlovsfestet : Được quy định bởi hiến pháp.
- (1) grunnlovstridig : Trái với hiến pháp, phản hiến pháp.
Tham khảo[sửa]
- "grunnlov", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)