Bước tới nội dung

grunnstipend

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít grunnstipend grunnstipendet
Số nhiều grunnstipend grunnstipenda, grunnstipendene

grunnstipend

  1. Học bổng căn bản.
    Grunnstipendet ble hevet med 200 kr. i år.

Tham khảo

[sửa]