Bước tới nội dung

gruntled

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡrən.tᵊld/

Tính từ

[sửa]

gruntled /ˈɡrən.tᵊld/

  1. (Thông tục) Hài lòng.

Tham khảo

[sửa]