gruppere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å gruppere
Hiện tại chỉ ngôi grupperer
Quá khứ grupperte
Động tính từ quá khứ gruppert
Động tính từ hiện tại

gruppere

  1. Nhóm, họp nhóm, lập nhóm, chia nhóm.
    Han grupperte søkerne etter kvalifikasjoner.

Tham khảo[sửa]