gryn
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | gryn | grynet |
| Số nhiều | gryn | gryna, grynene |
gryn gđ
- Hạt, hột (gạo, lúa mì...).
- Jeg må kjøpe mer gryn hvis jeg skal lage suppe.
- Tiền, tiền bạc.
- Han har masse gryn
Từ dẫn xuất
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “gryn”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)