Bước tới nội dung

guéable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực guéable
/ɡe.abl/
guéable
/ɡe.abl/
Giống cái guéable
/ɡe.abl/
guéable
/ɡe.abl/

guéable /ɡe.abl/

  1. Lội qua được.
    Rivière guéable — sông lội qua được

Tham khảo

[sửa]