guêpe
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Pháp (Aquitaine)
[ɡɛp]
(Không chính thức)Canada (La Tuque)
[ɡʲae̯p]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
guêpe /ɡɛp/ |
guêpes /ɡɛp/ |
guêpe /gɛp/ gc
- (Động vật học) Ong vò vẽ.
- taille de guêpe — mình lưng ong
- une fine guêpe — (thân mật) con mụ xảo quyệt
Tham khảo[sửa]
- "guêpe". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)