guān
Giao diện
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa](tập tin)
Latinh hóa
[sửa]- Bính âm Hán ngữ của 倌.
- Bính âm Hán ngữ của 关, 関, 闗, 關.
- Bính âm Hán ngữ của 冠.
- Bính âm Hán ngữ của 官.
- Bính âm Hán ngữ của 棺.
- Bính âm Hán ngữ của 涫.
- Bính âm Hán ngữ của 癏, 瘝.
- Bính âm Hán ngữ của 綸.
- Bính âm Hán ngữ của 蒄.
- Bính âm Hán ngữ của 观, 覌, 観, 觀.
- Bính âm Hán ngữ của 鱞.
- Bính âm Hán ngữ của 鰥.
- Bính âm Hán ngữ của 窤.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Từ tiếng Quan Thoại có liên kết âm thanh
- Bính âm Hán ngữ
- Mục từ biến thể tiếng Quan Thoại
- tiếng Quan Thoại terms with redundant script codes
- tiếng Quan Thoại entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ bính âm chưa tạo trang chữ Hán tương ứng
- Requests for cleanup in Hanyu Pinyin entries