Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+9C25, 鰥
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9C25

[U+9C24]
CJK Unified Ideographs
[U+9C26]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Người goá vợ.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

quan, côn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwaːn˧˧ kon˧˧kwaːŋ˧˥ koŋ˧˥waːŋ˧˧ koŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaːn˧˥ kon˧˥kwaːn˧˥˧ kon˧˥˧