Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+51A0, 冠
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-51A0

[U+519F]
CJK Unified Ideographs
[U+51A1]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “冖 07” ghi đè từ khóa trước, “赤39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Khăn trùm đầu, (của phụ nữ để tô điểm).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

quán, quan

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwaːn˧˥ kwaːn˧˧kwa̰ːŋ˩˧ kwaːŋ˧˥waːŋ˧˥ waːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaːn˩˩ kwaːn˧˥kwa̰ːn˩˧ kwaːn˧˥˧