gueulement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡœl.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
gueulement /ɡœl.mɑ̃/ |
gueulements /ɡœl.mɑ̃/ |
gueulement gđ /ɡœl.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "gueulement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)