Bước tới nội dung

gueulement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɡœl.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gueulement
/ɡœl.mɑ̃/
gueulements
/ɡœl.mɑ̃/

gueulement /ɡœl.mɑ̃/

  1. (Thông tục) Tiếng la hét.

Tham khảo

[sửa]