gueuletonner
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡœl.tɔ.ne/
Nội động từ
[sửa]gueuletonner nội động từ /ɡœl.tɔ.ne/
- (Thân mật) Nhậu nhẹt.
Tham khảo
[sửa]- "gueuletonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)