Bước tới nội dung

nhậu nhẹt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɲə̰ʔw˨˩ ɲɛ̰ʔt˨˩ɲə̰w˨˨ ɲɛ̰k˨˨ɲəw˨˩˨ ɲɛk˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɲəw˨˨ ɲɛt˨˨ɲə̰w˨˨ ɲɛ̰t˨˨

Động từ

nhậu nhẹt

  1. (Miền Nam Việt Nam, thông tục) Uống rượu, chè chén.

Dịch

Tham khảo