guiper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

guiper ngoại động từ

  1. Bọc (dây điện).
  2. Làm theo kiểu đăng ten giua.
  3. (Guiper des franges) Xoắn diềm (ở bức màn).

Tham khảo[sửa]