Bước tới nội dung

giua

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zwaː˧˧juə˧˥juə˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟuə˧˥ɟuə˧˥˧

Từ tương tự

Danh từ

giua

  1. Xem Tua
    Giua chao đèn.
  2. Lối thêu rút chỉ thành lỗ.
    Làm giua.
    Rút giua.

Tham khảo

[sửa]