Bước tới nội dung

gustatorily

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡəs.tə.ˌtɔr.i.li/

Phó từ

[sửa]

gustatorily /ˈɡəs.tə.ˌtɔr.i.li/

  1. Xem gustatory

Tham khảo

[sửa]