Bước tới nội dung

gutsily

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡət.si.li/

Phó từ

[sửa]

gutsily /ˈɡət.si.li/

  1. Xem gutsy

Tham khảo

[sửa]