Bước tới nội dung

guzla

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
guzla
/ɡy.zla/
guzla
/ɡy.zla/

guzla gc /ɡy.zla/

  1. Đàn guzla.

Tham khảo

[sửa]