Bước tới nội dung

gyaa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Daur

[sửa]

Danh từ

[sửa]

gyaa

  1. trung tâm thành phố.

Tham khảo

[sửa]
  • Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN