gyldig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | gyldig |
gt | gyldig | |
Số nhiều | gyldige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
gyldig
- Có hiệu lực, có giá trị, hợp lệ.
- Billetten er gyldig i to måneder.
- Du må ha gyldig pass for å reise til utlandet.
Tham khảo
[sửa]- "gyldig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)