Bước tới nội dung

gymnique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒim.nik/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
gymnique
/ʒim.nik/
gymniques
/ʒim.nik/

gymnique gc /ʒim.nik/

  1. Thể dục học.

Tham khảo

[sửa]