gypsophile
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʒip.sɔ.fil/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
gypsophile /ʒip.sɔ.fil/ |
gypsophiles /ʒip.sɔ.fil/ |
gypsophile gc /ʒip.sɔ.fil/
Tham khảo
[sửa]- "gypsophile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)