Bước tới nội dung

hán fạ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /haːn⁵ faː⁶/

Danh từ

[sửa]

hán fạ

  1. thiên nga.