Bước tới nội dung

hâlé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực hâlé
/a.le/
hâlés
/a.le/
Giống cái hâlée
/a.le/
hâlées
/a.le/

hâlé

  1. Rám nắng.
    Figure hâlée — mặt rám nắng
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Khô héo (do nắng).

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]