Bước tới nội dung

haler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

haler ngoại động từ /ha.le/

  1. (Hàng hải) Kéo.
    Haler un câble — kéo dây cáp
    Chevaux qui halent un chaland — ngựa kéo chiếc sà lan (bằng dây, từ trên bờ)
    le vent hale le nord — gió đổi hướng thành gió bấc

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]