Bước tới nội dung

hâler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

hâler ngoại động từ

  1. Làm rám.
    Le soleil hâle le visage — nắng làm rám mặt

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]