Bước tới nội dung

håndball

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít håndball håndballen
Số nhiều håndballer håndballene

håndball

  1. Môn bóng ném, ném banh.
    å spille håndball
  2. Trái banh dùng cho môn bóng ném.
    En håndball er mindre enn en fotball.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]