håndball
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | håndball | håndballen |
Số nhiều | håndballer | håndballene |
håndball gđ
- Môn bóng ném, ném banh.
- å spille håndball
- Trái banh dùng cho môn bóng ném.
- En håndball er mindre enn en fotball.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "håndball", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)