hélianthe
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
hélianthes /e.ljɑ̃t/ |
hélianthes /e.ljɑ̃t/ |
hélianthe gđ
- (Thực vật học) Cây hướng dương.
Tham khảo
[sửa]- "hélianthe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)