Bước tới nội dung

hématite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ma.tit/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hématite
/e.ma.tit/
hématite
/e.ma.tit/

hématite gc /e.ma.tit/

  1. (Khoáng vật học) Hematit.

Tham khảo

[sửa]