Bước tới nội dung

hémistiche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.mis.tiʃ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hémistiche
/e.mis.tiʃ/
hémistiches
/e.mis.tiʃ/

hémistiche /e.mis.tiʃ/

  1. Nửa câu thơ.

Tham khảo

[sửa]