Bước tới nội dung

hétérochromosome

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

hétérochromosome

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Thể dị nhiễm sắc.

Tham khảo

[sửa]